Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 22-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:30 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 76 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,950.00 -1,482.00 | 14,950.00 -1,620.00 | 15,733.00 -1,404.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,286.00 -617.00 | 17,390.00 -700.00 | 17,919.00 -715.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,835 -2,027.00 | 26,935 -1,927.00 | 27,545 -2,186.00 |
Euro | EUR | 25,469 -1,359.79 | 25,726 -1,189.53 | 26,883 -954.77 |
Bảng Anh | GBP | 29,650 -2,332.00 | 29,924 -2,392.00 | 30,897 -2,392.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,963.00 -223.79 | 2,991.00 -229.00 | 3,088.00 -229.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.01 -2.12 | 160.16 -3.33 | 169.71 0.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,996.00 -1,034.00 | 14,006.00 -1,024.00 | 14,586.00 -896.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,340.00 -1,387.00 | 17,490.00 -1,432.00 | 17,840.00 -1,652.00 |
Bạc Thái | THB | 655.00 -71.00 | 655.00 -71.00 | 704.00 -74.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,705 -1,599.00 | 23,705 -1,599.00 | 23,919 -1,554.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.